ACS-1802, ACS-1901, ACS-2001: Barrier cao cấp tốc độ cao 0.3-0.9 giây, thanh chắn (boom) dài lên đến 6 mét (có thể rút ngắn 4.5 mét)
Click để tải datasheet tại đây:ACS Toll Barriers (0.3-0.9s) – PTC
CÁC ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM
Ưu điểm của động cơ DC Servo:
Kiểm soát tốc độ chính xác, đặc tính mô-men xoắn và tốc độ cứng, nguyên lý điều khiển đơn giản, đặc tính điều chỉnh tuyến tính tốt, đáp ứng thời gian nhanh, dễ sử dụng và giá rẻ.
Tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, đơn giản, hiệu quả, tin cậy, lâu dài (bền bỉ)
- An toàn: Điện DC 24V, không xảy ra hiện tượng giật điện – đặc biệt là thiết bị lắp nơi ẩm thấp hay vào mùa mưa bão hoặc do côn trùng cắn phá
- Dự phòng nguồn: Vì dùng điện DC nên có thể dùng ắc quy để backup khi xảy ra sự cố mất điện, thời gian sử dụng lâu hơn UPS
1. KHÔNG CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
2. KHÔNG CÓ THIẾT BỊ HẤP DẪN SỐC
3. KHÔNG LY HỢP
4. KHÔNG THIẾT KẾ LỜI KHÓA
5. KHÔNG CÓ THIẾT KẾ PHÁ HỎNG PHẦN CỨNG
6. DỄ DÀNG THAY ĐỔI ARM ĐỂ LẮP ĐẶT TRÁI HOẶC LẮP ĐẶT PHẢI
Những tính năng chính:
<A> Thời gian mở/đóng: nâng cần nhanh 0,3 – 0,9 giây, tùy thuộc vào kiểu máy và chiều dài cánh tay;
<B> Điều khiển DC servo, không va đập, không giật, không nảy mô tơ servo, hoạt động hoàn hảo, không bị va đập, rung lắc;
<C> Hai bộ hoạt động đồng bộ hóa phân chia cho 2 bộ;
<D> Cần nâng tự động khi mất điện: tự động mở khi tắt nguồn và tự động đóng khi bật nguồn;
<E> 10 triệu lần đóng/ mở, không cần bảo trì, tuổi thọ cao
<F> Có thể kết nối với hệ thống ắc quy DC24V
<G> Tiêu thụ điện năng thấp và tiết kiệm năng lượng
<H> Khớp nối cần tự bung khi có va chạm;
Technical specifications:
Techincal items | ACS-1802 | ACS-1901 | ACS-2001 |
Maximum rail arm length and diameter | max 6m 100×45 mm octagal
Made by Aluminium |
3000mm, Φ75mm
Made by cast steel |
3000mm, Φ75mm
Made by cast steel |
Open/close time | 0.9s (3m arm)
4s(6m arm) |
0.6 s (3m arm) | 0.3 s (1.8m arm) |
Power supply | 100~240VAC,50/60Hz | 100~240VAC,50/60Hz | 100~240VAC,50/60Hz |
Power consumption | 200W max | 400 w max | 400 w max |
Housing | Color customized 1.8mm steel plate | Color customized 1.8mm steel plate | Color customized 1.8mm steel plate |
Case size (W×D×H) | 320 x 320 x 960mm | 360x330x1100mm | 360x330x1100mm |
Weight (machine arm without rail) | 50kg | 50kg | 50kg |
Operating temperature range ° C | -40 to +80 ℃ | -40 to +80 ℃ | -40 to +80 ℃ |
Driving mode | Servo motor + planetary reducer | Servo motor + planetary reducer | Servo motor + planetary reducer |
Protection | IP 54
Anti crash arm |
IP 54
Anti crash arm |
IP 54
Anti crash arm |
DZ controller | |||
Voltage (+/-10%) | 100-240 volt | 100-240 volt | 100-240 volt |
Frequency Hz | 50 to 60 | 50 to 60 | 50 to 60 |
Maximum power consumption at watt | 8 | 8 | 8 |
Fuse | F5AH | F5AH | F5AH |
Control voltage | 24V DC/max.300mA | 24V DC/max.300mA | 24V DC/max.300mA |
Number of input terminals | 8 | 8 | 8 |
Number of open collector outputs | 2 | 2 | 2 |
Number of zero level reversal relays | 3 | 3 | 3 |
Protection | IP 20 | IP 20 | IP 20 |
Operating temperature range ° C | -40 ℃ to +60 ℃ | -40 ℃ to +60 ℃ | -40 ℃ to +60 ℃ |
Weight gram | 330gram | 330gram | 330gram |
Dimension mm(L-W-H) | 155 x 110 x 60 | 155 x 110 x 60 | 155 x 110 x 60 |
MCBF
(Mean cycles between failure) |
1,000,000,000 | 1,000,000,000 | 1,000,000,000 |
Video trình diễn vận hành barrier:
(Màu đen là màu tiêu chuẩn của dòng barrier ACS-1802)
Ứng dụng:
Trạm thu phí cao tốc, trạm thu phí quốc lộ
Cổng kiểm soát ra vào bãi đậu xe, khu dân cư, nhà máy, kho xưởng, cơ quan làm việc…
CÁC SẢN PHẨM KHÁC THAM KHẢO: